Có 1 kết quả:
包裹 bāo guǒ ㄅㄠ ㄍㄨㄛˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
gói lại, bọc lại
Từ điển Trung-Anh
(1) to wrap up
(2) to bind up
(3) bundle
(4) parcel
(5) package
(6) CL:個|个[ge4]
(2) to bind up
(3) bundle
(4) parcel
(5) package
(6) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0